KIA FRONTIER K200SD-4WD XE TIÊM VAC XIN CƠ ĐỘNG
NGOẠI THẤT

THÙNG XE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| KÍCH THƯỚC | ||
| Chiều dài cơ sở | mm | 2.415 |
| Vệt bánh xe trước/sau | mm | 1.505/1.460 |
| Kích thước tổng thể | mm | 5.120×1.925×2.525 |
| Kích thước sàn chính | mm | 1.800 x 1.600 |
| Kích thước 2 sàn phụ | mm | 1.800 x 1.500 |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng toàn bộ | kg | 3.700 |
| Số người cho phép chở | Người | 06 |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Tên động cơ | D4CB | |
| Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) | |
| Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
| Công suất cực đại | Ps/rpm | 130/3.800 |
| Momen xoắn cực đại | N.m/rpm | 255/1.500 ~3.500 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
| Hộp số | HYUNDAI DYMOS M6AR1
(06 số tiến, 01 số lùi) |
|
| Lốp | 195R15C | |
| BÁN KÍNH QUAY VÒNG | ||
| M | 6 | |
CÔNG THỨC BÁNH XE
|
||
| Công thức bánh xe | 4 x 4 | |
THỂ TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU |
||
| Lít | 100 | |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
THỂ TÍCH THÙNG DẦU THUỶ LỰC |
||
| Lít | 60 | |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.