KIA FRONTIER K200S – 2WD
Dẫn đầu phân khúc xe tải nhẹ máy dầu tại thị trường Việt Nam, Kia Frontier tiếp tục giới thiệu các dòng sản phẩm mới, góp phần nâng cao giá trị sử dụng và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Với kích thước nhỏ gọn, Kia Frontier K200S -2WD vận hành linh hoạt trên các cung đường nhỏ hẹp.
Kia Frontier K200S -2WD có kích thước lọt lòng thùng 2.9m, sử dụng động cơ HYUNDAI D4CB, tải trọng 1.490kg, đáp ứng mọi nhu cầu chuyên chở của Khách hàng. Sản phẩm phù hợp cho hoạt động chuyên chở trong nội đô các thành phố lớn.
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
THÙNG XE
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước cabin (chiều rộng) | mm | 1.740 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) | mm | 4.730 x 1.750 x 2.100 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 2.850 x 1.670 x 1.655 (thùng kín) |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.415 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.490 / 1.460 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 185 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân (Cab/C) | kg | 1.430 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 1.490 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 3.600 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | HYUNDAI D4CB | |
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại | Nm/rpm | 255 / 1.500~3.500 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi) | |
Tỷ số truyền hộp số | ih1 = 4,271; ih2 = 2,248; ih3 = 1,364; ih4 = 1,000; ih5 = 0,823; ih6 = 0,676; iR = 3,814 | |
Hộp phân phối (hộp số phụ) | – | |
Tỷ số truyền hộp phân phối (hộp số phụ) | – | |
Tỷ số truyền cầu chủ động | 4,444 | |
Khóa vi sai tự động cầu sau | Không trang bị | |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Thanh răng – bánh răng, trợ lực thủy lực | ||
HỆ THỐNG PHANH | ||
Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không
(Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống) |
||
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | ||
Trước: Lốp đơn / Sau: Lốp đơn | 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) | |
ĐẶC TÍNH |
||
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải | km/h | 110 |
Khả năng leo dốc | % | 34,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5 |
Thùng nhiên liệu | lít | 60 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.